VN520


              

階緣

Phiên âm : jiē yuán.

Hán Việt : giai duyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攀附、憑藉。《北史.卷八○.外戚傳.序》:「比夫憑藉寵私, 階緣恩澤, 乘其非據, 旋就顛隕者, 豈可同日而言哉!」


Xem tất cả...