Phiên âm : jiē yuán.
Hán Việt : giai duyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攀附、憑藉。《北史.卷八○.外戚傳.序》:「比夫憑藉寵私, 階緣恩澤, 乘其非據, 旋就顛隕者, 豈可同日而言哉!」