Phiên âm : jiē jìn.
Hán Việt : giai tiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
層層接近, 進入。《聊齋志異.卷二.嬰寧》:「審視之, 即上元途中所遇也。心驟喜, 但念無以階進。」