VN520


              

階進

Phiên âm : jiē jìn.

Hán Việt : giai tiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

層層接近, 進入。《聊齋志異.卷二.嬰寧》:「審視之, 即上元途中所遇也。心驟喜, 但念無以階進。」


Xem tất cả...