VN520


              

階心

Phiên âm : jiē xīn.

Hán Việt : giai tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臺階中央。《西遊記》第四○回:「那皇帝那裡肯坐, 香鶊啼, 跪在階心道:『我已死三年, 今蒙師父救我回生, 怎麼又敢妄自稱尊!』」


Xem tất cả...