VN520


              

階砌

Phiên âm : jiē qì.

Hán Việt : giai thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臺階。《紅樓夢》第六○回:「只見廚房內此刻手閒之時, 都坐在階砌上說閒話呢!」


Xem tất cả...