VN520


              

階陛

Phiên âm : jiē bì.

Hán Việt : giai bệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宮中建築的臺階。《史記.卷八六.刺客傳.專諸傳》:「王僚使兵陳自宮至光之家, 門戶、階陛左右, 皆王僚之親戚也。」也作「階墀」。


Xem tất cả...