Phiên âm : lù dì.
Hán Việt : lục địa .
Thuần Việt : lục địa; đất liền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 海洋, .
lục địa; đất liền. 地球表面除去海洋(有時也除去江河湖泊)的部分.