VN520


              

陸地

Phiên âm : lù dì.

Hán Việt : lục địa .

Thuần Việt : lục địa; đất liền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 海洋, .

lục địa; đất liền. 地球表面除去海洋(有時也除去江河湖泊)的部分.


Xem tất cả...