VN520


              

陸運

Phiên âm : lù yùn.

Hán Việt : lục vận .

Thuần Việt : vận chuyển đường bộ; vận tải đường bộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vận chuyển đường bộ; vận tải đường bộ. 陸路(鐵路、公路等)上的運輸.


Xem tất cả...