Phiên âm : lù yùn.
Hán Việt : lục vận .
Thuần Việt : vận chuyển đường bộ; vận tải đường bộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vận chuyển đường bộ; vận tải đường bộ. 陸路(鐵路、公路等)上的運輸.