VN520


              

陸行

Phiên âm : lù xíng.

Hán Việt : lục hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在陸地上行走。《莊子.天運》:「夫水行莫如用舟, 而陸行莫如用車。」漢.枚乘〈上書重諫吳王〉:「轉粟西鄉, 陸行不絕, 水行滿河, 不如海陵之倉。」


Xem tất cả...