Phiên âm : lù xíng.
Hán Việt : lục hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在陸地上行走。《莊子.天運》:「夫水行莫如用舟, 而陸行莫如用車。」漢.枚乘〈上書重諫吳王〉:「轉粟西鄉, 陸行不絕, 水行滿河, 不如海陵之倉。」