Phiên âm : lù lí bān bó.
Hán Việt : lục li ban bác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容色彩雜亂不一。如:「那件古陶的色彩陸離斑駁, 令人愛不釋手。」也作「斑駁陸離」。