Phiên âm : lù tián.
Hán Việt : lục điền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
實施旱作農耕的田地, 如菜圃、茶園、果園等。一般不引水灌溉, 而僅用挑水噴灑。《晉書.卷二六.食貨志》:「故每有雨水, 輒復橫流, 延及陸田。」