VN520


              

陸田

Phiên âm : lù tián.

Hán Việt : lục điền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

實施旱作農耕的田地, 如菜圃、茶園、果園等。一般不引水灌溉, 而僅用挑水噴灑。《晉書.卷二六.食貨志》:「故每有雨水, 輒復橫流, 延及陸田。」


Xem tất cả...