Phiên âm : táo fàn fǎ.
Hán Việt : đào phạm pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代青銅器的造型複雜, 鑄造模型時需分塊製作, 而鑄模的材料為泥土, 且需燒烤成陶, 這種鑄造方法, 稱為「陶笵法」。也稱為「土笵法」。