Phiên âm : chén zūn tóu xiá.
Hán Việt : trần tuân đầu hạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
東漢陳遵好客嗜酒, 每邀賓客飲宴, 必將客人的車轄投入井中, 使其不得離去。見《漢書.卷九二.游俠傳.陳遵傳》。後比喻主人好客。唐.駱賓王〈帝京篇〉:「陸賈分金將讌喜, 陳遵投轄正留賓。」