Phiên âm : chén jī.
Hán Việt : trần tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦§ Cũng viết: trần tích 陳跡.♦Vết cũ, di tích, sự tích quá khứ. ◇Vương Hi Chi 王羲之: Phủ ngưỡng chi gian, dĩ vi trần tích 俯仰之間, 已為陳跡 (Tam nguyệt tam nhật Lan Đình thi tự 三月三日蘭亭詩序).