VN520


              

陳蹟

Phiên âm : chén jī.

Hán Việt : trần tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦§ Cũng viết: trần tích 陳跡.
♦Vết cũ, di tích, sự tích quá khứ. ◇Vương Hi Chi 王羲之: Phủ ngưỡng chi gian, dĩ vi trần tích 俯仰之間, 已為陳跡 (Tam nguyệt tam nhật Lan Đình thi tự 三月三日蘭亭詩序).


Xem tất cả...