Phiên âm : chén māo gǔ lǎo shǔ.
Hán Việt : trần 貓 cổ lão thử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陳腐而不合時宜。《儒林外史》第六回:「因湯父母前次入簾, 都取中了些陳貓古老鼠的文章, 不入時目, 所以這次不曾來聘。」