VN520


              

陳貓古老鼠

Phiên âm : chén māo gǔ lǎo shǔ.

Hán Việt : trần 貓 cổ lão thử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陳腐而不合時宜。《儒林外史》第六回:「因湯父母前次入簾, 都取中了些陳貓古老鼠的文章, 不入時目, 所以這次不曾來聘。」


Xem tất cả...