Phiên âm : chén héng kè.
Hán Việt : trần hành khác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人名。(西元1876~1923)字師曾, 號槐堂、朽道人, 江西修水人。善詩文、書法, 尤長繪畫、篆刻。喜作園林小景, 亦偶作風俗人物畫。著有《中國繪畫史》、《中國文人畫之研究》、《梁蒼室印存》等。