Phiên âm : chén zhuàng.
Hán Việt : trần trạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陳述情況。《漢書.卷三六.楚元王劉交傳》:「願賜清燕之閒, 指圖陳狀。」