VN520


              

陳狀

Phiên âm : chén zhuàng.

Hán Việt : trần trạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陳述情況。《漢書.卷三六.楚元王劉交傳》:「願賜清燕之閒, 指圖陳狀。」


Xem tất cả...