Phiên âm : chén zhàng.
Hán Việt : trần trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 舊帳, 宿帳, .
Trái nghĩa : , .
1.積欠很久的債務。也作「陳賬」。2.陳年往事。