VN520


              

陳帳

Phiên âm : chén zhàng.

Hán Việt : trần trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 舊帳, 宿帳, .

Trái nghĩa : , .

1.積欠很久的債務。也作「陳賬」。2.陳年往事。


Xem tất cả...