Phiên âm : chén shī jú lǚ.
Hán Việt : trần sư cúc lữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鞠, 告誡。陳師鞠旅指整軍誓師。如:「我軍陳師鞠旅, 以備反攻。」