VN520


              

陳媽媽

Phiên âm : chén mā ma.

Hán Việt : trần ma ma.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

俗稱月經帶。《醒世姻緣傳》第一一回:「床背後、席底下、箱中、櫃中、梳匣中, 連那睡鞋合那陳媽媽都翻將出來。」也稱為「陳姥姥」。


Xem tất cả...