Phiên âm : chén mā ma.
Hán Việt : trần ma ma.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俗稱月經帶。《醒世姻緣傳》第一一回:「床背後、席底下、箱中、櫃中、梳匣中, 連那睡鞋合那陳媽媽都翻將出來。」也稱為「陳姥姥」。