Phiên âm : chén tào.
Hán Việt : trần sáo.
Thuần Việt : cách làm xưa; kiểu cũ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách làm xưa; kiểu cũ (lỗi thời). 陳腐過時的老一套做法.