VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陳列
Phiên âm :
chén liè.
Hán Việt :
trần liệt.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
陳列品.
陳陳相因 (chén chén xiāng yīn) : rập khuôn; làm theo cái cũ; nhắm mắt làm theo
陳貓古老鼠 (chén māo gǔ lǎo shǔ) : trần 貓 cổ lão thử
陳倉暗度 (chén cāng àn dù) : trần thương ám độ
陳平分肉 (chén píng fēn ròu) : trần bình phân nhục
陳屍 (chén shī) : trần thi
陳墨 (chén mò) : trần mặc
陳訴 (chén sù) : kể lể; giải bày; kể lại; thuật lại
陳獻章 (chén xiàn zhāng) : trần hiến chương
陳三五娘 (chén sān wǔ niáng) : trần tam ngũ nương
陳狀 (chén zhuàng) : trần trạng
陳腔濫調 (chén qiāng làn diào) : trần khang lạm điều
陳靖姑 (chén jìng gū) : trần tĩnh cô
陳蕃 (chén fán) : trần phiền
陳繼儒 (chén jì rú) : trần kế nho
陳衡恪 (chén héng kè) : trần hành khác
陳兵 (chén bīng) : hoả lực tập trung; lực lượng quân sự tập trung
Xem tất cả...