VN520


              

陳人

Phiên âm : chén rén.

Hán Việt : trần nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.陳腐無用的人。《莊子.寓言》:「人而無人道, 是之謂陳人。」2.舊所任用的人。《紅樓夢》第六三回:「這纔是讀書知禮的呢。越自己謙遜越尊重。別說是三五代的陳人。」也稱為「陳人兒」。


Xem tất cả...