Phiên âm : péi guān yuán.
Hán Việt : bồi quan viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陪同長官觀看軍隊操演的人。如:「每次軍隊演習時, 總有許多陪觀員。」