VN520


              

陪榜

Phiên âm : péi bǎng.

Hán Việt : bồi bảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在遴選名單中, 若其中一人鐵定中選, 其他的人不過是陪襯性質, 稱為「陪榜」。如:「張科長眾望所歸, 應該會當上經理, 其他科長不過是陪榜的。」


Xem tất cả...