Phiên âm : péi wèi.
Hán Việt : bồi vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陪伴入座, 輔佐行事。《三國志.卷四.魏書.三少帝紀.高貴鄉公髦紀》:「其日, 即皇帝位於太極前殿, 百僚陪位者欣欣焉。」也作「陪席」。