VN520


              

陪位

Phiên âm : péi wèi.

Hán Việt : bồi vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陪伴入座, 輔佐行事。《三國志.卷四.魏書.三少帝紀.高貴鄉公髦紀》:「其日, 即皇帝位於太極前殿, 百僚陪位者欣欣焉。」也作「陪席」。


Xem tất cả...