Phiên âm : péi jiǔ.
Hán Việt : bồi tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陪伴勸酒助興。例小王生性風趣, 所以常受別人央請陪酒。陪伴勸酒助興。《初刻拍案驚奇》卷二二:「夜間七郎擺還席, 就央他陪酒。」