VN520


              

陪酒

Phiên âm : péi jiǔ.

Hán Việt : bồi tửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陪伴勸酒助興。例小王生性風趣, 所以常受別人央請陪酒。
陪伴勸酒助興。《初刻拍案驚奇》卷二二:「夜間七郎擺還席, 就央他陪酒。」


Xem tất cả...