Phiên âm : péi xiào liǎn.
Hán Việt : bồi tiếu kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對人裝出笑臉。《西遊記》第三○回:「只見那怪怒目攢眉, 咬牙切齒。那公主還陪笑臉迎道:『郎君有何事這等煩惱?』」也作「賠笑臉」。