VN520


              

陪不是

Phiên âm : péi bù shì.

Hán Việt : bồi bất thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賠罪、道歉。例千不該萬不該都是我的錯, 我向你陪不是。
道歉。《紅樓夢》第三○回:「這裡薛姨媽氣的亂戰, 一面又勸寶釵道:『你素日知那孽障說話沒道理, 明兒我叫他給你陪不是。』」也作「賠不是」。


Xem tất cả...