Phiên âm : xiàné.
Hán Việt : hạn ngạch.
Thuần Việt : hạn ngạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạn ngạch规定的数额,在经济方面特指各类企业基本建设投资的规定数额xiàné yǐshàng de jīběnjiànshè gōngchéng.Những công trình xây dựng cơ bản trên hạn ngạch.