VN520


              

限阻

Phiên âm : xiàn zǔ.

Hán Việt : hạn trở.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

限制阻隔。《五代史平話.唐史.卷上》:「梁遣謝彥軍攻取楊劉, 彥軍但決河水以限阻晉軍。」


Xem tất cả...