VN520


              

限额

Phiên âm : xiàné.

Hán Việt : hạn ngạch.

Thuần Việt : hạn ngạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạn ngạch
规定的数额,在经济方面特指各类企业基本建设投资的规定数额
xiàné yǐshàng de jīběnjiànshè gōngchéng.
Những công trình xây dựng cơ bản trên hạn ngạch.


Xem tất cả...