VN520


              

限令

Phiên âm : xiàn lìng.

Hán Việt : hạn lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

加以限制命令。例政府限令違規使用商業大樓的業者即時改善, 否則將強制斷水斷電並勒令停業。
加以限制命令。如:「政府限令違規使用商業大樓的業者即時改善, 否則將強制斷水斷電勒令停業。」


Xem tất cả...