Phiên âm : xiàn lìng.
Hán Việt : hạn lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
加以限制命令。例政府限令違規使用商業大樓的業者即時改善, 否則將強制斷水斷電並勒令停業。加以限制命令。如:「政府限令違規使用商業大樓的業者即時改善, 否則將強制斷水斷電勒令停業。」