VN520


              

限日

Phiên âm : xiàn rì.

Hán Việt : hạn nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 刻日, 期限, 限期, .

Trái nghĩa : , .

限定日期。《大宋宣和遺事.元集》:「天下立茶場, 拘榷茶貨, 令客人赴官請引, 自於茶園買茶, 赴官秤驗, 納息批引, 限日販賣。」


Xem tất cả...