Phiên âm : xiàn rì.
Hán Việt : hạn nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 刻日, 期限, 限期, .
Trái nghĩa : , .
限定日期。《大宋宣和遺事.元集》:「天下立茶場, 拘榷茶貨, 令客人赴官請引, 自於茶園買茶, 赴官秤驗, 納息批引, 限日販賣。」