Phiên âm : xiàn zhǐ.
Hán Việt : hạn chỉ .
Thuần Việt : hạn chế; giới hạn dừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạn chế; giới hạn dừng. 限制;止境.