Phiên âm : xiàn jìn.
Hán Việt : hạn tận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大限已屆, 指死亡。《董西廂》卷二:「性者, 我也;身者, 舍也。若當來限盡之後, 一性既往, 四大狼藉。」