VN520


              

限盡

Phiên âm : xiàn jìn.

Hán Việt : hạn tận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大限已屆, 指死亡。《董西廂》卷二:「性者, 我也;身者, 舍也。若當來限盡之後, 一性既往, 四大狼藉。」


Xem tất cả...