Phiên âm : xiàn diàn.
Hán Việt : hạn điện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為因電力不足, 而對某些地區在某段時間, 暫停供電。如:「由於供電量不足, 政府不得不採取限電措施。」