Phiên âm : xiàn yùn.
Hán Việt : hạn vận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種舊時作詩的遊戲規則。限定只在某個韻部中用韻, 甚至在某韻部中只用幾個字作韻腳。《紅樓夢》第五○回:「好姐姐妹妹, 讓我自己用韻罷, 別限韻了。」