Phiên âm : xiàn zǔ.
Hán Việt : hạn trở.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
限制阻隔。《五代史平話.唐史.卷上》:「梁遣謝彥軍攻取楊劉, 彥軍但決河水以限阻晉軍。」