Phiên âm : xiàn wǔ tán pàn.
Hán Việt : hạn vũ đàm phán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
西元一九六九年以來, 美蘇之間所進行的限制戰略武器談判。為美蘇和解政策的一部分。