Phiên âm : xiàn wǔ xié dìng.
Hán Việt : hạn vũ hiệp định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為了縮減、限制各國戰爭武器的發展, 國際間舉行限武談判, 協定限制戰略核子武器的生產, 以維持人類社會的和平為目的。