VN520


              

限定語

Phiên âm : xiàn dìng yǔ.

Hán Việt : hạn định ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有修飾作用的語詞或詞組。如「社會的安全」中的名詞「社會」、「精美的印刷」中的形容詞「精美」、「認真辦事」中的副詞「認真」等, 均屬限定語。


Xem tất cả...