Phiên âm : jiàng guì yū zūn.
Hán Việt : hàng quý hu tôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屈降尊貴的身分地位。指為人謙遜。例董事長降貴紆尊, 對待基層員工如同好友一般, 贏得愛戴。屈降尊貴的身分地位, 謙遜待人。南朝梁.簡文帝〈昭明太子集序〉:「未有降貴紆尊, 躬刊手掇。」也作「紆尊降貴」。