VN520


              

降恩

Phiên âm : jiàngēn.

Hán Việt : hàng ân.

Thuần Việt : thiên ân; đặc ân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiên ân; đặc ân
天恩或神谴的特别天命


Xem tất cả...