VN520


              

降生

Phiên âm : jiàng shēng.

Hán Việt : hàng sanh.

Thuần Việt : giáng sinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giáng sinh. 出生;出世(多指宗教的創始人或其他方面的有名人物).


Xem tất cả...