VN520


              

降級

Phiên âm : jiàng jí.

Hán Việt : hàng cấp.

Thuần Việt : giáng cấp; giáng chức; hạ chức; hạ tầng công tác;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giáng cấp; giáng chức; hạ chức; hạ tầng công tác;. 從較高的等級或班級降到較低的等級或班級.


Xem tất cả...