Phiên âm : xiáng yāo.
Hán Việt : hàng yêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
降伏妖怪。《西遊記》第二○回:「不知你在那山擒怪, 何處降妖, 我卻被魔頭拿來, 遭此毒害。」