Phiên âm : chén nián.
Hán Việt : trần niên.
Thuần Việt : lâu năm; lưu cữu; cao tuổi; có tuổi; lớn tuổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lâu năm; lưu cữu; cao tuổi; có tuổi; lớn tuổi积存多年的chénniánlǎojǐu.rượu để lâu năm.