VN520


              

阿堵物

Phiên âm : ā dǔ wù.

Hán Việt : a đổ vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cái vật ngăn trở này (chỉ tiền bạc). § Do điển Vương Diễn 王衍, tự Di Phủ 夷甫, đời nhà Tấn. Vương Diễn giữ lòng trong sạch, không bao giờ nói đến tiền bạc. Một hôm người vợ sai tì nữ để tiền ở quanh giường (để thử lòng), Vương Diễn liền gọi con đòi, chỉ vào tiền mà bảo: Cử khước a đổ vật 舉卻阿堵物. Sau đó a đổ 阿堵 mượn chỉ tiền bạc.


Xem tất cả...