Phiên âm : zǔ rán diàn xiàn.
Hán Việt : trở nhiên điện tuyến.
Thuần Việt : Ống gen, ống bảo vệ dây điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ống gen, ống bảo vệ dây điện